Yêu cầu báo giá
Để biết thêm thông tin về sản phẩm hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
Ống tròn sợi thủy tinhlà các thành phần cấu trúc linh hoạt, bền và nhẹ phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo của chúng khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án mà vật liệu truyền thống có thể không mang lại cùng mức hiệu suất và độ tin cậy.
Các tính năng củaống tròn sợi thủy tinhbao gồm:
Nhẹ:Ống tròn sợi thủy tinhcó trọng lượng chỉ bằng 25% trọng lượng của thép và 70% trọng lượng của nhôm, giúp dễ dàng xử lý và vận chuyển.
Độ bền cao và độ bền tốt:Những ống này có độ bền cao và độ dẻo dai tốt, giúp chúng bền và lâu dài.
Nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau:Ống tròn sợi thủy tinhcó nhiều màu sắc và kích cỡ, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng.
Chống lão hóa, chống ăn mòn và không dẫn điện:Chúng có khả năng chống lão hóa, chống ăn mòn và không dẫn điện, do đó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất cơ học tốt:Các ống này có đặc tính cơ học tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu và chịu tải.
Dễ cắt và đánh bóng:Ống tròn sợi thủy tinh dễ cắt và đánh bóng, cho phép tùy chỉnh và sửa đổi để phù hợp với các yêu cầu cụ thể.
Những tính năng này làm choống tròn sợi thủy tinhmột sự thay thế lý tưởng cho các vật liệu truyền thống như gỗ, thép và nhôm, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ, độ bền và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường.
Kiểu | Kích thước (mm) AxT | Cân nặng (Kg/m3) |
1-RT25 | 25x3,2 | 0,42 |
2-RT32 | 32x3.2 | 0,55 |
3-RT32 | 32x6.4 | 0,97 |
4-RT35 | 35x4,5 | 0,82 |
5-RT35 | 35x6.4 | 1.09 |
6-RT38 | 38x3.2 | 0,67 |
7-RT38 | 38x4.0 | 0,81 |
8-RT38 | 38x6.4 | 1.21 |
9-RT42 | 42x5.0 | 1.11 |
10-RT42 | 42x6.0 | 1.29 |
11-RT48 | 48x5.0 | 1,28 |
12-RT50 | 50x3,5 | 0,88 |
13-RT50 | 50x4.0 | 1.10 |
14-RT50 | 50x6.4 | 1,67 |
15-RT51 | 50,8x4 | 1.12 |
16-RT51 | 50,8x6,4 | 1,70 |
17-RT76 | 76x6.4 | 2,64 |
18-RT80 | 89x3.2 | 1,55 |
19-RT89 | 89x3.2 | 1,54 |
20-RT89 | 89x5.0 | 2.51 |
21-RT89 | 89x6.4 | 3.13 |
22-RT99 | 99x5.0 | 2.81 |
23-RT99 | 99x6.4 | 3.31 |
24-RT110 | 110x3.2 | 1,92 |
25-RT114 | 114x3.2 | 2.21 |
26-RT114 | 114x5.0 | 3,25 |
Để biết thêm thông tin về sản phẩm hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.