Yêu cầu báo giá
Để biết thêm thông tin về sản phẩm hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
Lưới kéo sợi thủy tinh được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:
Sự kết hợp các tính năng này làm cho lưới kéo sợi thủy tinh trở thành giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho nhiều môi trường mà vật liệu truyền thống không đáp ứng được.
Lưới kéo sợi thủy tinh cung cấp nhiều tính năng khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng công nghiệp, thương mại và thậm chí là dân dụng. Sau đây là một số tính năng chính:
X: Kích thước lưới mở
Y: ĐỘ DÀY CỦA THANH CHỊU LỰC (TRÊN/DƯỚI)
Z: Khoảng cách từ tâm đến tâm của thanh chịu lực
KIỂU | CAO | X(MM) | Năm(tháng) | Z(MM) | KÍCH THƯỚC TẤM CHUẨN CÓ SẴN (MM) | TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ | TỶ LỆ MỞ(%) | #THANH/FT | BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI |
I-4010 | 25 | 10 | 15 | 25 | 1220mm, rộng 915mm | 18,6 | 40% | 12 | CÓ SẴN |
I-5010 | 25 | 15 | 15 | 30 | 1220mm, rộng 915mm | 14.3 | 50% | 10 | |
I-6010 | 25 | 23 | 15 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 12.8 | 60% | 8 | CÓ SẴN |
I-40125 | 32 | 10 | 15 | 25 | 1220mm, rộng 915mm | 19,9 | 40% | 12 | |
I-50125 | 32 | 15 | 15 | 30 | 1220mm, rộng 915mm | 17.4 | 50% | 10 | |
I-60125 | 32 | 23 | 15 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 13.8 | 60% | 8 | |
I-4015 | 38 | 10 | 15 | 25 | 1220mm, rộng 915mm | 23,6 | 40% | 12 | CÓ SẴN |
I-5015 | 38 | 15 | 15 | 30 | 1220mm, rộng 915mm | 19.8 | 50% | 10 | |
I-6015 | 38 | 23 | 15 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 17.8 | 60% | 8 | CÓ SẴN |
I-4020 | 50 | 10 | 15 | 25 | 1220mm, rộng 915mm | 30,8 | 40% | 12 | |
I-5020 | 50 | 15 | 15 | 30 | 1220mm, rộng 915mm | 26,7 | 50% | 10 | |
I-6020 | 50 | 23 | 15 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 22.1 | 60% | 8 |
X: Kích thước lưới mở
Y: ĐỘ DÀY CỦA THANH CHỊU LỰC (TRÊN/DƯỚI)
Z: Khoảng cách từ tâm đến tâm của thanh chịu lực
KIỂU | CAO | X(MM) | Năm(tháng) | Z(MM) | KÍCH THƯỚC TẤM CHUẨN CÓ SẴN (MM) | TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ | TỶ LỆ MỞ(%) | #THANH/FT | BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI |
T-1210 | 25 | 5.4 | 38 | 43,4 | 1220mm, rộng 915mm | 17,5 | 12% | 7 | |
T-1810 | 25 | 9,5 | 38 | 50,8 | 1220mm, rộng 915mm | 15.8 | 18% | 6 | |
T-2510 | 25 | 12,7 | 38 | 50,8 | 1220mm, rộng 915mm | 12,5 | 25% | 6 | |
T-3310 | 25 | 19,7 | 41,3 | 61 | 1220mm, rộng 915mm | 13,5 | 33% | 5 | |
T-3810 | 25 | 23 | 38 | 61 | 1220mm, rộng 915mm | 10,5 | 38% | 5 | |
T-1215 | 38 | 5.4 | 38 | 43,4 | 1220mm, rộng 915mm | 19.8 | 12% | 7 | |
T-2515 | 38 | 12,7 | 38 | 50,8 | 1220mm, rộng 915mm | 16,7 | 25% | 6 | |
T-3815 | 38 | 23 | 38 | 61 | 1220mm, rộng 915mm | 14.2 | 38% | 5 | |
T-5015 | 38 | 25,4 | 25,4 | 50,8 | 1220mm, rộng 915mm | 10,5 | 50% | 6 | |
T-3320 | 50 | 12,7 | 25,4 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 21,8 | 32% | 8 | CÓ SẴN |
T-5020 | 50 | 25,4 | 25,4 | 50,8 | 1220mm, rộng 915mm | 17.3 | 50% | 6 | CÓ SẴN |
X: Kích thước lưới mở
Y: ĐỘ DÀY CỦA THANH CHỊU LỰC (TRÊN/DƯỚI)
Z: Khoảng cách từ tâm đến tâm của thanh chịu lực
KIỂU | CAO | X(MM) | Năm(tháng) | Z(MM) | KÍCH THƯỚC TẤM CHUẨN CÓ SẴN (MM) | TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ | TỶ LỆ MỞ(%) | #THANH/FT | BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI |
HL-4020 | 50 | 10 | 15 | 25 | 1220mm, rộng 915mm | 70,1 | 40% | 12 | |
HL-5020 | 50 | 15 | 15 | 30 | 1220mm, rộng 915mm | 52.0 | 50% | 10 | CÓ SẴN |
HL-6020 | 50 | 23 | 15 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 44.0 | 60% | 8 | CÓ SẴN |
HL-6520 | 50 | 28 | 15 | 43 | 1220mm, rộng 915mm | 33,5 | 65% | 7 | |
HL-5825 | 64 | 22 | 16 | 38 | 1220mm, rộng 915mm | 48.0 | 58% | 8 | CÓ SẴN |
Để biết thêm thông tin về sản phẩm hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.