biểu ngữ trang

các sản phẩm

Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn FRP Strongwell Fibergrate

Mô tả ngắn gọn:

Tấm lưới sợi thủy tinh kéo đùn là một loại tấm lưới sợi thủy tinh được sản xuất bằng cách kéo đùn các sợi thủy tinh qua bể nhựa và sau đó qua khuôn nung nóng để tạo hình dạng tấm lưới. Quá trình này tạo ra vật liệu chắc chắn, nhẹ và chống ăn mòn, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại như lối đi, bệ đỡ và các cấu kiện kết cấu khác, nơi yêu cầu độ bền cao và ít cần bảo trì. Thiết kế kéo đùn mang lại khả năng chịu tải tuyệt vời và khả năng chống lại các yếu tố hóa học và môi trường. Ngoài ra, đặc tính không dẫn điện của tấm lưới sợi thủy tinh làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong môi trường điện và nguy hiểm.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm


Mô tả sản phẩm

Xin giới thiệu sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi.lưới kéo sợi thủy tinhMột giải pháp sáng tạo và đa năng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau. Tấm lưới bền và nhẹ này được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt đồng thời cung cấp chức năng và độ an toàn vượt trội. Được làm từ hỗn hợp nhựa gia cường sợi thủy tinh (FRP) chắc chắn và chống ăn mòn, sản phẩm của chúng tôilưới kéo ép đùnĐảm bảo độ bền và tuổi thọ vượt trội so với các vật liệu truyền thống như thép hoặc nhôm. Điều này không chỉ giảm chi phí bảo trì mà còn mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài.lưới kéo sợi thủy tinhĐược thiết kế đặc biệt bằng quy trình ép đùn độc đáo, tạo ra cấu trúc lưới mang lại khả năng chịu tải tuyệt vời mà không ảnh hưởng đến tính linh hoạt. Thiết kế lưới mở cho phép thoát nước và lưu thông không khí tối đa, lý tưởng cho các ứng dụng cần quan tâm đến độ ẩm hoặc thông gió. An toàn là trên hết, vàtấm lưới nàyVượt trội so với các tiêu chuẩn ngành về khả năng chống trơn trượt, trở thành lựa chọn lát sàn đáng tin cậy và an toàn cho nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các nhà máy công nghiệp, cơ sở chế biến hóa chất, nhà máy xử lý nước và giàn khoan ngoài khơi. Việc lắp đặt cũng rất dễ dàng với sản phẩm của chúng tôi.lưới kéo sợi thủy tinhNhờ trọng lượng nhẹ, việc thao tác và định vị trở nên dễ dàng, giảm thời gian và chi phí lắp đặt.Tấm lướiCó thể dễ dàng cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn mà không ảnh hưởng đến độ bền cấu trúc, cho phép tùy chỉnh liền mạch để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án.lưới kéo sợi thủy tinhKhông chỉ có tính năng vượt trội mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm có nhiều màu sắc và bề mặt hoàn thiện khác nhau, đảm bảo phù hợp với mọi phong cách thiết kế hoặc kiến ​​trúc. Bề mặt nhẵn và chống ăn mòn giúp giảm thiểu bảo trì và dễ dàng vệ sinh. Hãy chọn sản phẩm của chúng tôi!lưới kéo sợi thủy tinhNhờ chất lượng vượt trội, độ bền và độ tin cậy cao. Trải nghiệm vô số lợi ích mà nó mang lại, bao gồm khả năng chịu tải cao, an toàn được nâng cao, thoát nước hiệu quả, thông gió tối ưu và lắp đặt dễ dàng. Hãy đầu tư vào giải pháp lưới thoát nước thực sự bền bỉ theo thời gian và vượt qua mọi kỳ vọng của bạn.

Đặc điểm sản phẩm

Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn có nhiều đặc điểm nổi bật, khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm có thể mô tả của tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn:

Độ bền: Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, mục nát và tác động của thời tiết. Vật liệu composite sợi thủy tinh được sử dụng trong cấu tạo của chúng mang lại độ bền và tuổi thọ tuyệt vời, đảm bảo rằng tấm lưới sợi thủy tinh có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt mà không bị xuống cấp.

Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu lưới truyền thống như gỗ hoặc kim loại, lưới sợi thủy tinh ép đùn có trọng lượng nhẹ hơn. Điều này giúp chúng dễ vận chuyển, xử lý và lắp đặt hơn. Trọng lượng giảm cũng cho phép thiết kế linh hoạt hơn và dễ dàng tùy chỉnh hơn.

Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao: Mặc dù có trọng lượng nhẹ, lưới sợi thủy tinh ép đùn lại có độ bền vượt trội. Độ bền vốn có của sợi thủy tinh và quy trình sản xuất ép đùn tạo ra loại lưới chắc chắn và bền bỉ, có khả năng chịu được các tác động và tải trọng ứng suất đáng kể.

Ít cần bảo trì: Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn cần bảo trì tối thiểu. Vật liệu composite này có khả năng chống mục nát, ăn mòn và côn trùng. Không giống như gỗ, chúng không cần sơn hoặc nhuộm màu thường xuyên. Việc vệ sinh rất đơn giản và có thể được thực hiện bằng các chất tẩy rửa thông thường và nước.

Tính linh hoạt: Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn có tính linh hoạt cao và phù hợp với nhiều ứng dụng. Chúng có thể được sử dụng cho mục đích dân dụng, thương mại và công nghiệp. Vật liệu này có thể dễ dàng cắt và tạo hình thành các kích thước và hình dạng khác nhau, cho phép tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

An toàn: Các tấm lưới này được thiết kế với tiêu chí an toàn là trên hết. Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn có thể được sản xuất với nhiều kiểu dáng và tính năng khác nhau như dẫn điện, không dẫn điện hoặc lớp phủ đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cụ thể hoặc hạn chế tiếp cận ở một số khu vực nhất định. Ngoài ra, đặc tính không dẫn điện của sợi thủy tinh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mà an toàn điện là mối quan tâm hàng đầu.

Tính thẩm mỹ: Tấm lưới sợi thủy tinh ép đùn mang lại vẻ ngoài sạch sẽ và hiện đại. Chúng có thể được sản xuất với nhiều màu sắc, kiểu dáng và kết cấu khác nhau để phù hợp với môi trường xung quanh. Bề mặt nhẵn mịn của hàng rào tạo nên vẻ ngoài đẹp mắt và yêu cầu bảo trì tối thiểu.

Những đặc điểm được mô tả dưới đây làm nổi bật ưu điểm của việc sử dụng lưới sợi thủy tinh ép đùn. Từ độ bền và yêu cầu bảo trì thấp đến tính linh hoạt và các tính năng an toàn, loại lưới này là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho các vật liệu hàng rào truyền thống.

Loại I

X: Kích thước mắt lưới

Y: Độ dày thanh đỡ (trên/dưới)

Z: Khoảng cách tâm giữa các thanh đỡ

KIỂU

CAO
(MM)

X(MM)

Y(MM)

Z(MM)

KÍCH THƯỚC TẤM ỐP TIÊU CHUẨN CÓ S�

TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ
(KG/M²)

TỶ LỆ MỞ (%)

#BARS/FT

BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI TRỌNG

Đường cao tốc I-4010

25

10

15

25

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

18,6

40%

12

CÓ SẴN

I-5010

25

15

15

30

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

14.3

50%

10

I-6010

25

23

15

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

12,8

60%

8

CÓ SẴN

I-40125

32

10

15

25

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

19,9

40%

12

I-50125

32

15

15

30

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

17.4

50%

10

I-60125

32

23

15

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

13,8

60%

8

Đường cao tốc I-4015

38

10

15

25

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

23,6

40%

12

CÓ SẴN

I-5015

38

15

15

30

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

19,8

50%

10

I-6015

38

23

15

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

17,8

60%

8

CÓ SẴN

Đường cao tốc I-4020

50

10

15

25

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

30,8

40%

12

I-5020

50

15

15

30

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

26,7

50%

10

I-6020

50

23

15

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

22.1

60%

8

Loại T

X: Kích thước mắt lưới

Y: Độ dày thanh đỡ (trên/dưới)

Z: Khoảng cách tâm giữa các thanh đỡ

KIỂU

CAO
(MM)

X(MM)

Y(MM)

Z(MM)

KÍCH THƯỚC TẤM ỐP TIÊU CHUẨN CÓ S�

TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ
(KG/M²)

TỶ LỆ MỞ (%)

#BARS/FT

BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI TRỌNG

T-1210

25

5.4

38

43,4

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

17,5

12%

7

T-1810

25

9,5

38

50,8

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

15,8

18%

6

T-2510

25

12.7

38

50,8

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

12,5

25%

6

T-3310

25

19,7

41,3

61

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

13,5

33%

5

T-3810

25

23

38

61

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

10,5

38%

5

T-1215

38

5.4

38

43,4

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

19,8

12%

7

T-2515

38

12.7

38

50,8

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

16.7

25%

6

T-3815

38

23

38

61

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

14.2

38%

5

T-5015

38

25.4

25.4

50,8

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

10,5

50%

6

T-3320

50

12.7

25.4

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

21,8

32%

8

CÓ SẴN

T-5020

50

25.4

25.4

50,8

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

17.3

50%

6

CÓ SẴN

Loại HL

X: Kích thước mắt lưới

Y: Độ dày thanh đỡ (trên/dưới)

Z: Khoảng cách tâm giữa các thanh đỡ

KIỂU

CAO
(MM)

X(MM)

Y(MM)

Z(MM)

KÍCH THƯỚC TẤM ỐP TIÊU CHUẨN CÓ S�

TRỌNG LƯỢNG XẤP XỈ
(KG/M²)

TỶ LỆ MỞ (%)

#BARS/FT

BẢNG ĐỘ LỆCH TẢI TRỌNG

HL-4020

50

10

15

25

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

70,1

40%

12

HL-5020
4720

50

15

15

30

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

52.0

50%

10

CÓ SẴN

HL-6020
5820

50

23

15

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

44.0

60%

8

CÓ SẴN

HL-6520

50

28

15

43

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

33,5

65%

7

HL-5825

64

22

16

38

1220mm, rộng 915mm
3050mm, dài 6100mm

48.0

58%

8

CÓ SẴN


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Yêu cầu báo giá

    Để hỏi về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn và chúng tôi sẽ liên hệ lại trong vòng 24 giờ.

    NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ GỬI YÊU CẦU